Tổng quan về ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng là một trong những loại ung thư phổ biến nhất hiện nay, đứng thứ 5 tại Việt Nam về tỷ lệ mắc mới và tử vong. Bệnh khởi phát từ lớp niêm mạc bên trong ruột già (đại tràng), thường phát triển chậm và âm thầm từ các polyp lành tính. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, ung thư đại tràng có thể di căn đến gan, phổi và nhiều cơ quan khác, gây nguy hiểm đến tính mạng.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các nguyên nhân và yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng bao gồm:
- Tuổi tác: Người trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn.
- Tiền sử gia đình: Có người thân từng bị ung thư đại trực tràng.
- Polyp đại tràng: Polyp tuyến có thể chuyển thành ung thư nếu không điều trị.
- Viêm đại tràng mạn tính: Như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn.
- Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thịt đỏ, thực phẩm chiên rán, ít chất xơ.
- Lối sống không lành mạnh: Ít vận động, hút thuốc, uống rượu bia thường xuyên.
- Béo phì và tiểu đường: Làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Dấu hiệu cảnh báo ung thư đại tràng
Ở giai đoạn đầu, ung thư đại tràng thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu sau:
- Rối loạn tiêu hóa kéo dài: táo bón, tiêu chảy thất thường.
- Phân có máu, phân đen hoặc dính nhầy.
- Cảm giác mót rặn, đi ngoài không hết.
- Đau bụng âm ỉ hoặc quặn từng cơn.
- Cơ thể mệt mỏi, suy nhược, sụt cân nhanh.
- Thiếu máu không rõ nguyên nhân.
Lưu ý: Những triệu chứng trên có thể dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường ruột thông thường. Vì vậy, nếu xuất hiện liên tục và không cải thiện sau vài tuần, bạn nên đi khám sớm.
Các phương pháp chẩn đoán
Việc phát hiện sớm là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả điều trị. Các phương pháp chẩn đoán ung thư đại tràng phổ biến gồm:
- Nội soi đại tràng: Quan sát toàn bộ niêm mạc ruột và phát hiện polyp, khối u.
- Sinh thiết mô: Lấy mẫu tế bào nghi ngờ để xét nghiệm xác định ung thư.
- Chụp CT scan hoặc MRI: Đánh giá mức độ lan rộng của khối u.
- Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT): Phát hiện máu vi thể trong phân.
- Xét nghiệm chất chỉ điểm ung thư (CEA): Hỗ trợ theo dõi tiến triển bệnh.
Điều trị ung thư đại tràng
Tùy theo giai đoạn bệnh, vị trí và thể trạng bệnh nhân, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị sau:
- Phẫu thuật: Cắt bỏ đoạn ruột có khối u và nạo hạch lân cận.
- Hóa trị: Tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau mổ hoặc điều trị toàn thân.
- Xạ trị: Thường áp dụng nếu ung thư ở trực tràng hoặc lan rộng tại chỗ.
- Liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch: Được chỉ định trong một số trường hợp cụ thể.
Việc điều trị ung thư đại tràng hiện nay đã có nhiều tiến bộ, nếu phát hiện sớm (giai đoạn I), tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến 90%.
Phòng ngừa ung thư đại tràng
Bạn hoàn toàn có thể chủ động giảm nguy cơ ung thư đại tràng bằng những biện pháp đơn giản sau:
- Tầm soát định kỳ:
- Nội soi đại tràng mỗi 5 năm từ tuổi 40, hoặc sớm hơn nếu có nguy cơ cao.
- Chế độ ăn uống lành mạnh:
- Tăng cường rau xanh, trái cây, thực phẩm nhiều chất xơ.
- Hạn chế thịt đỏ, đồ ăn chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn.
- Lối sống vận động:
- Tập thể dục đều đặn 30 phút mỗi ngày.
- Giữ cân nặng hợp lý, tránh béo phì.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
- Điều trị sớm các bệnh lý đường ruột: viêm đại tràng, polyp, rối loạn tiêu hóa kéo dài.
Ung thư đại tràng là căn bệnh có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc tầm soát định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và cảnh giác với những dấu hiệu bất thường của cơ thể là cách tốt nhất để bảo vệ chính mình và người thân.