Viêm gan C là gì?
Viêm gan C là một bệnh nhiễm trùng do virus HCV (Hepatitis C Virus) gây ra, tấn công vào gan và dẫn đến viêm nhiễm, phá huỷ tế bào gan. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể chuyển sang giai đoạn mạn tính, gây xơ gan, suy gan, và ung thư gan – những hậu quả cực kỳ nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng.
Đáng lo ngại hơn, viêm gan C thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong thời gian dài. Nhiều người nhiễm bệnh sống suốt nhiều năm mà không biết, chỉ phát hiện khi đã xảy ra biến chứng nặng.

Nguyên nhân và con đường lây truyền virus HCV
Virus viêm gan C lây truyền chủ yếu qua đường máu, khi máu của người bệnh xâm nhập vào cơ thể người lành. Một số con đường lây nhiễm phổ biến gồm:
2.1. Dùng chung kim tiêm
- Là con đường lây chính ở những người tiêm chích ma túy.
- Việc dùng chung kim tiêm khiến virus từ máu người bệnh lây sang người khác chỉ trong vài giây.
2.2. Truyền máu, cấy ghép tạng chưa sàng lọc
- Trước năm 1992, khi công nghệ xét nghiệm chưa hiện đại, nhiều người vô tình nhiễm HCV qua các đợt truyền máu hoặc cấy ghép tạng.
- Ngày nay, hệ thống y tế hiện đại đã sàng lọc HCV rất kỹ, tuy nhiên vẫn cần cẩn trọng ở những cơ sở y tế không đảm bảo.
2.3. Dụng cụ cá nhân có thể dính máu
- Dao cạo râu, bàn chải đánh răng, dụng cụ cắt móng, nhíp nhổ lông… nếu dùng chung với người nhiễm có thể gây lây truyền.
2.4. Xăm mình, làm đẹp, xỏ khuyên
- Dụng cụ không tiệt trùng trong các dịch vụ thẩm mỹ là môi trường lý tưởng cho HCV truyền từ người này sang người khác.
2.5. Lây truyền từ mẹ sang con
- Dù tỷ lệ không cao (khoảng 5%), phụ nữ mang thai có HCV vẫn có thể lây virus cho con trong quá trình sinh nở.
2.6. Quan hệ tình dục không an toàn
- Nguy cơ lây nhiễm thấp hơn HIV, nhưng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt khi có tổn thương vùng kín, quan hệ thô bạo hoặc bạn tình bị nhiễm đồng thời nhiều virus khác.
Triệu chứng viêm gan C: Khi nào bạn nên cảnh giác?
Viêm gan C thường không có triệu chứng trong giai đoạn đầu. Gần 75% người nhiễm HCV không hề biết mình mắc bệnh cho đến khi bệnh chuyển sang giai đoạn mạn tính hoặc gây biến chứng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu bạn cần đặc biệt lưu ý:
3.1. Giai đoạn cấp tính (tuần đầu sau nhiễm)
- Mệt mỏi bất thường
- Sốt nhẹ, đau cơ
- Buồn nôn, đầy bụng, chán ăn
- Nước tiểu sậm màu, phân nhạt màu
- Da và mắt hơi vàng (hiếm)
3.2. Giai đoạn mạn tính (sau vài tháng – vài năm)
- Cảm giác mệt kéo dài không rõ nguyên nhân
- Suy nhược, dễ đau đầu, khó tập trung
- Đau tức nhẹ vùng hạ sườn phải (vùng gan)
- Sụt cân không rõ lý do
- Vàng da, vàng mắt (ở giai đoạn nặng)
Những biến chứng nguy hiểm của viêm gan C nếu không điều trị
Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, viêm gan C có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng:
4.1. Xơ gan
- Các tế bào gan bị tổn thương sẽ được thay bằng mô sẹo, khiến gan mất chức năng lọc độc, tổng hợp protein và dự trữ năng lượng.
4.2. Suy gan
- Gan không còn đủ khả năng duy trì chức năng sống, dẫn đến rối loạn đông máu, tích tụ độc tố trong máu, phù nề và tử vong nếu không ghép gan.
4.3. Ung thư gan (HCC – Hepatocellular carcinoma)
- Viêm gan C là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư gan nguyên phát.
4.4. Biến chứng khác
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa → xuất huyết tiêu hóa.
- Bệnh não gan → lú lẫn, hôn mê do độc tố không được đào thải.
- Viêm cầu thận, tiểu đường type 2, trầm cảm mạn tính…
Chẩn đoán viêm gan C như thế nào?
Việc chẩn đoán viêm gan C rất đơn giản và có thể thực hiện tại hầu hết cơ sở y tế:
5.1. Xét nghiệm kháng thể HCV (anti-HCV)
- Giúp xác định người đã từng tiếp xúc với virus hay chưa.
5.2. Xét nghiệm HCV RNA (PCR)
- Xác định virus có đang hoạt động trong cơ thể không (chẩn đoán xác định).
- Đo tải lượng virus để theo dõi hiệu quả điều trị.
5.3. Xét nghiệm chức năng gan
- ALT, AST, GGT… để đánh giá mức độ tổn thương gan.
5.4. FibroScan, siêu âm gan, sinh thiết gan
- Đánh giá mức độ xơ hoá, xác định khả năng tiến triển bệnh.